kí hiệu bản đồ

 


 

Dấu hiệu quy ước để chỉ đối tượng, lớp đối tượng trên bản đồ.

 

Kí hiệu bản đồ và các nguyên tắc thể hiện chúng trên bản đồ tạo thành ngôn ngữ đặc biệt của bản đồ để thể hiện vị trí không gian, đặc tính số lượng, chất lượng, thuộc tính, trạng thái của các đối tượng, hiện tượng tự nhiên và xã hội.

 

Chức năng cơ bản của các kí hiệu trên bản đồ là xác định thể loại và vị trí của đối tượng trong không gian, cũng như xác định đặc điểm phân bố trong không gian của các hiện tượng.

 

Để sử dụng bản đồ, cần phải hiểu được ý nghĩa của các kí hiệu, tức là tương quan của chúng đối với các đối tượng và hiện tượng được biểu thị. Kí hiệu bản đồ có thể ở dạng điểm, dạng đường, dạng vùng và dạng chữ.

 

Mỗi kí hiệu được đặc trưng bằng 7 biến thể của thị giác và cũng là 7 tính chất cơ bản được dùng trong ngôn ngữ bản đồ để phản ánh các loại đối tượng, các biến thể gồm: vị trí, hình dạng, hướng, màu sắc, cấu trúc hình vẽ, độ sáng, kích thước. Hệ thống kí hiệu được thiết kế và biểu thị trên bản đồ tuân theo những quy tắc chặt chẽ về các khía cạnh: cú pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng.